--

chịu đựng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu đựng

+  

  • To stand
    • ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn
      the house could stand the blast of bombs and bullets
    • chịu đựng hy sinh gian khổ
      to stand sacrifices and hardships
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu đựng"
Lượt xem: 572